Có 2 kết quả:

坐鎮 zuò zhèn ㄗㄨㄛˋ ㄓㄣˋ坐镇 zuò zhèn ㄗㄨㄛˋ ㄓㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a commanding officer) to keep watch
(2) to oversee

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a commanding officer) to keep watch
(2) to oversee